Có 2 kết quả:
后方 hòu fāng ㄏㄡˋ ㄈㄤ • 後方 hòu fāng ㄏㄡˋ ㄈㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the rear
(2) far behind the front line
(2) far behind the front line
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the rear
(2) far behind the front line
(2) far behind the front line
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0